Có 2 kết quả:
凉亭 liáng tíng ㄌㄧㄤˊ ㄊㄧㄥˊ • 涼亭 liáng tíng ㄌㄧㄤˊ ㄊㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
pavilion
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
pavilion
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0